Thống kê sự nghiệp Geoffrey_Kondogbia

Câu lạc bộ

Tính đến 7 tháng 11 năm 2020[3]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúp quốc giaLeague CupChâu ÂuKhácTổng cộng
Số lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắngSố lần ra sânSố bàn thắng
Lens2010–1130000030
2011–123210040361
Tổng cộng3510040391
Sevilla2012–1331160381
2013–1420001030
Tổng cộng3316010411
Monaco
2013–142614110312
2014–15221200081322
Tổng cộng482611081634
Internazionale2015–1626140301
2016–172412000261
Tổng cộng5026000562
Valencia2017–1831450364
2018–191913070291
2019–20271105110342
2020–21500050
Tổng cộng82690121101047
Atlético Madrid2020–2110000010
Tổng cộng sự nghiệp24912271502121030515

      Đội tuyển quốc gia

      Tính đến 19 tháng 11 năm 2019[4]
      Đội tuyển quốc giaNămTrậnBàn
      Pháp201310
      2014
      201540
      Tổng cộng50
      Cộng hòa Trung Phi201831
      202020
      Tổng cộng51
      Tổng cộng sự nghiệp101

      Bàn thắng quốc tế

      Tính đến 18 tháng 11 năm 2018 (Bàn thắng và kết quả của Cộng hòa Trung Phi được để trước)[5]
      #NgàyĐịa điểmĐối thủBàn thắngKết quảGiải đấu
      1.18 tháng 11 năm 2018Sân vận động Huye, Butare, Rwanda Rwanda2–22–2Vòng loại CAN 2019

      Tài liệu tham khảo

      WikiPedia: Geoffrey_Kondogbia http://espnfc.com/player/_/id/152270/geoffrey-kond... http://www.lensois.com/article-1909-qui-sont-varan... http://www.fff.fr/equipes-de-france/tous-les-joueu... http://www.lequipe.fr/Football/FootballFicheJoueur... http://www.lfp.fr/joueur/kondogbia-geoffrey http://eu-football.info/_player.php?id=28288 https://www.bdfutbol.com/en/j/j18027.html https://static.fifa.com/fifa-tournaments/players-c... https://www.national-football-teams.com/player/532... https://int.soccerway.com/players/geoffrey-kondogb...